--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ân nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ân nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân nhân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Benefactor, benefactress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ân nhân"
:
ân nhân
an nhàn
Những từ có chứa
"ân nhân"
:
ân nhân
quân nhân
Lượt xem: 1219
Từ vừa tra
+
ân nhân
:
Benefactor, benefactress